Đặc tính | ||
Model | CBD20 | |
Số cấu hình | 410 | |
Sức nâng | kg | 2000 |
Trung tâm tải | mm | 600 |
Khoảng cách trục | mm | 1407 |
Phương thức thao tác | Stand On | |
Bánh xe | ||
Loại bánh xe ( trước sau) | PU | |
Số lượng bánh xe | 1/1/4 | |
Kích thước bánh lái | mm | ¢228 x 75 |
Kích thước bánh nâng | mm | ¢84 x 80 (Double wheels) |
Kích thước bánh thăng bằng | mm | ¢140 x 60 |
Kích thước | ||
Độ cao thấp nhất của càng nâng | mm | 85 |
Độ cao nâng cao nhất của càng nâng | mm | 210 |
Chiều cao nâng tối đa | mm | 125 |
Khoảng cách ngoài của càng nâng | mm | 550/600/650/685 |
Khoảng cách trong của càng nâng | mm | 220/270/320/355 |
Chiều dài càng nâng | mm | 1150/1200 |
Chiều rộng càng nâng | mm | 165 |
Độ dày càng nâng | mm | 55 |
Chiều dài xe,( bàng đạp đóng/mở) | mm | 1874/2247 |
Chiều rộng xe | mm | 725 |
Chiều cao xe ( gồm tay nắm ) | mm | 1475 |
Chiều cao xe ( ko gồm tay nắm ) | mm | 940 |
Bán kính quay xe | mm | 1680/2060 |
Khoảng cách tối thiểu đường đi (palet: 800×1200)( bàng đạp đóng/mở) |
mm | 2000/2320 |
Khoảng cách tối thiểu đường đi (palet: 1000×1200)( bàng đạp đóng/mở) |
mm | 2030/2340 |
Tính năng | ||
Tốc độ vận hành ( đầy tải / không tải) | km/h | 6/6 |
Tốc độ nâng lên ( đầy tải / không tải) | mm/s | 20/25 |
Tốc độ hạ xuống ( đầy tải / không tải) | mm/s | 40/30 |
Leo dốc ( đầy tải / không tải) | % | 5/7 |
Cấu hình điện | ||
Động cơ lái | KW | AC 1.5 |
Động cơ nâng | KW | DC 1.2 |
động cơ chỉ đạo | KW | – |
Bình điện | V/Ah | 24/210 |
Phanh | Electromagnetic/Regenerative | |
Bộ điều khiển | CURTIS | |
trọng lượng | ||
trọng lượng bình điện | kg | 190 |
tổng trọng lượng ( gồm bình điện ) | kg | 710 |