XE NÂNG DẦU 8T-10T


Chi tiết sản phẩm

Specifications

  • CÁC THÔNG SỐ KỸ THUẬT CỦA NHÀ SẢN XUẤT
    ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT
    Nhà sản xuất ANHUI HELI CO., LTD
    Model CPCD80 CPCD100 CPCD80 CPCD100
    Loại năng lượng Dầu
    Sức nâng kg 8000 10000 80000 10000
    Trung tâm tải mm 600
    Phương thức hoạt động Ngồi lái
    尺寸
    Tổng chiều cao càng nâng h4 mm 4360 4085 4360 4085
    Tổng chiều cao nâng cao nhất h3 mm 3000
    Tổng chiều cao cột nâng h1 mm 2700 2850 2700 2850
    Tổng nâng tự do h2 mm 200
    Chiều cao càng nâng đến đỉnh cột nâng h8 mm 1360 1015 1360 1015
    khoảng cách mặt ghế đến nóc xe h7 mm 1120
    Tổng chiều cao  h6 mm 2560 2560 2560 2560
    Tổng chiều dài L1 mm 5160 5480 5160 4260
    Tổng chiều dài L2 mm 3940 4260 3940 718
    Nhô ra trước X mm 700 718 700 718
    Nhô ra sau L4 mm 740 740 740 740
    Khoảng cách trục L5 mm 2500 2800 2500 2800
    Chiều cao kéo nối h5 mm 540 540 540 540
    Khoảng cách nhỏ nhất với nền nhà m1 mm 245 245 245 245
    Tổng chiều rộng B mm 2165 2165 2165 2165
    khoảng cách càng nâng (to / nhỏ) R mm 2000/340 2140/410 2000/340 2140/410
    khoảng cách bánh xe (trước) S mm 1600 1600 1600 1600
    khoảng cách bánh xe (sau) P mm 1700 1700 1700 1700
    Bán kính ngoài (quay xe) tối thiểu Wa mm 3700 3900 3700 3900
    Bán kính trong (quay xe) tối thiểu V mm 200 200 200 200
    Khoảng cách tối thiểu đường đi Ra mm 3310 3540 3310 3540
    Độ nghiêng cột nâng α/β % 6° / 12°
    Kích thước càng nâng mm 70×1220×170 80×1220×175 70×1220×170 80×1220×175
    性能
    Tốc độ di chuyển (đầy tải / không tải) Km/h 26/30 26/30 26/28 26/30
    Tốc độ nâng lên  (đầy tải / không tải) mm/s 440/470 360/380 400/440 330/370
    Tốc độ hạ xuống  (đầy tải / không tải) mm/s ≤600/≥300
    Lực kéo tối đa  (đầy tải / không tải) kN 60 58 59 57
    Lực leo dốc  (đầy tải / không tải) % 27/20 22/20 25/20 21/20
    重量
    Tổng trọng lượng kg 10960 12510 10960 12510
    Trọng lượng đầy tải (trước / sau) kg 17000/1960 20380/2130 17000/1960 20380/2130
    Trọng lượng không tải (trước / sau) kg 4840/6120 5700/6810 4840/6120 5700/6810
    车轮和轮胎
    Số lượng bánh xe ( trước / sau ) 4x/2
    Loại bánh xe Bánh xe đặc ruột
    Kích thước bánh xe  trước 9.00-20 
    Kích thước bánh xe  sau 9.00-20 
    Bộ phận vận hành Hydraulic-Foot Pedal Hydraulic-Foot Pedal
    Bộ phận thắng MECHANICAL-HAND BRAKE ROD MECHANICAL-HAND BRAKE ROD
    ĐỘNG CƠ TRUYN TI
    Bình điện (Điện áp / Công suất) V/Ah 2x12/80
    Động cơ ISUZU  A-6BG1QC-02 XI CHAI -- CA6110
    Loại động cơ Động cơ dầu
    Công suất động cơ kW/rpm 82/2000 83/2000
    Động cơ mô men xoắn Nm/rpm 415/1400-1600 450/1400-1500
    Xi lanh động cơ (số xít) 6-105*125 6
    Dung tích L 6.494 7.127
    Dung lượng nhiên liệu L 140
    Hộp biến số bánh răng (phía trước / sau) 2/2- số tự động

Sản phẩm khác