XE NÂNG ĐIỆN 3.0T-3.5T AC


Chi tiết sản phẩm

Specifications

  •  

    Đặc tính
    Nhà sản xuất 安徽合力
    Model CPD30 CPD35
    Số cấu hình CC1/CC2 CC1P/CC2
    Sức nâng Q KG 3000 3000
    Trọng tâm nâng C mm 500 500
    Phương thức hoạt động 蓄电池/Battery
    Phương thứclái 座式/Seated
    Khoảng cách trục y mm 1685 1685
    Bánh xe
    Loại bánh xe ( trước sau ) Bánh xe đặc ruột
    Số lượng bánh xe 2/2 2/2
    Truc truớc b10 mm 1000 1000
    Truc sau b11 mm 950 950
    Bánh trước 28×9-15-12PR 28×9-15
    Bánh sau 18×7-8-14PR 18×7-8
    Kích thước
    Khoảng cách tải x mm 485 490
    Độ nghiêng cột nâng, trước sau ɑ/β        (°)    6/10 6/10
    Độ cao tĩnh của cột nâng h1 mm 2075 2180
    Độ cao nâng tự do h2 mm 145 150
    Độ cao nâng cao nhất h3 mm 3000 3000
    Độ cao cao nhất khi làm việc h4 mm 4182 4177
    Độ cao đỉnh giá h6 mm 2215 2215
    kích thước càng nâng s/e/l mm 45x125x1070 50x125x1070
    Giá càng nâng ISO 2328 3A 3A
    Chiều dài xe ( ko càng nâng ) L2 mm 2485 2550
    Chiều rộng xe b1 mm 1225 1225
    Bán kính quay xe Wa mm 2210 2270
    Khoảng cách cột nâng và mặt đất m1 mm 135 135
    Khoảng cách trục trọng tâm và mặt đất m2 mm 150 150
    Khoảng cách tối thiểu đường đi khi nâng hàng Ast mm 3965 4030
    Khoảng cách tối thiểu đường đi khi nâng hàng Ast mm 4095 4160
    Tính năng
    Tốc độ di chuyển (đầy tải / không tải) km h 15.0/15.5 14.5/15.0
    Tốc độ nâng lên  (đầy tải / không tải) mm s 280/450 250/440
    Tốc độ nâng lên  (đầy tải / không tải) mm s 340/460 325/450
    Tốc độ hạ xuống mm s 500 500
    Lực leo dốc  (đầy tải) % 15 12
    Lực kéo tối đa  (đầy tải) N 15600 17500
    Tăng tốc 10m  (đầy tải / không tải) s 5.0/4.7 5.2/4.9
    Trọng lượng
    Tổng trọng lượng ( gồm / ko gồm bình điện) kg 4810/3230 5500/3920
    Trọng lượng đầy tải (trước / sau) kg 2320/2490 2640/2860
    Trọng lượng không tải (trước / sau) kg 7055/755 8145/855
    Bình điện
    Bình điện  V/Ah 80/480 80/480
    Trọng lượng bình điện kg 1580 1580
    Kích thước bình điện 43536A 43536A
    Động cơ và bộ điều khiển
    Drive motor power-60 minutes kW 16.6(AC)
    Nâng công suất động cơ-15 phút kW 13.0(DC)
    Nâng công suất động cơ-15 phút kW 13.5(AC)
    Chế độ động cơ điều khiển MOSFET/AC     MOS/交流
    Pump motor Control Method MOSFET/DC     MOS/直流
    Pump motor Control Method MOSFET/AC     MOS/交流
    Phanh dịch vụ / phanh đỗ xe  Hydraulic/Mechanial
    Relief Pressure Mpa 21 21

Sản phẩm khác